Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 1292 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
khả ái khả ố khả biến khả dĩ
khả kính khả năng khả nghi khả quan
khả thủ khả thi khải ca khải hoàn
khải hoàn ca khải hoàn môn khảm khản
khản cổ khản tiếng khảng khái khảnh
khảnh ăn khảo khảo đính khảo của
khảo cứu khảo cổ khảo cổ học khảo chứng
khảo hạch khảo nghiệm khảo quan khảo sát
khảo thí khảo tra khảo vấn khảy
khấc khấm khá khấn khấp kha khấp khểnh
khấp khởi khấp khểnh khất khất lần
khất nợ khất sĩ khất thực khấu
khấu đầu khấu đuôi khấu hao khấu trừ
khẩn khẩn cấp khẩn cầu khẩn hoang
khẩn khoản khẩn nài khẩn thiết khẩn trương
khẩn vái khẩn yếu khẩu khẩu độ
khẩu đội khẩu cái khẩu cung khẩu hiệu
khẩu khí khẩu lệnh khẩu ngữ khẩu phần
khẩu tài khẩu trang khẩu truyền khẩu vị
khẩy khập khà khập khiễng khập khiễng khật khà khật khừ
khật khừ khắc khắc đồng khắc gỗ
khắc khổ khắc khoải khắc nghiệt khắc nung
khắc phục khắc sâu khắm khắp
khắt khe khằn khằng khẳm
khẳn khẳn tính khẳng định khẳng khái
khẳng kheo khẳng khiu khặc khừ khẹc
khẻ khẽ khẽ khàng khế
khế ước khởi đầu khởi động khởi điểm
khởi binh khởi công khởi hành khởi hấn
khởi loạn khởi nghĩa khởi nguyên khởi phát

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.